Chuẩn 摩訶僧那僧涅陀 ( 摩ma 訶ha 僧Tăng 那na 僧Tăng 涅niết 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)譯曰大誓願。見僧那僧涅條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 大đại 誓thệ 願nguyện 。 見kiến 僧Tăng 那na 僧Tăng 涅niết 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 摩訶僧那僧涅陀 ( 摩ma 訶ha 僧Tăng 那na 僧Tăng 涅niết 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)譯曰大誓願。見僧那僧涅條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 大đại 誓thệ 願nguyện 。 見kiến 僧Tăng 那na 僧Tăng 涅niết 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển