摩訶三摩曷羅闍 ( 摩ma 訶ha 三tam 摩ma 曷hạt 羅la 闍xà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰大平等王。劫初之民主也。見名義集三。梵Mahāsammatarāja。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 大đại 平bình 等đẳng 王vương 。 劫kiếp 初sơ 之chi 民dân 主chủ 也dã 。 見kiến 名danh 義nghĩa 集tập 三tam 。 梵Phạm Mahāsammatarāja 。