摩訶剎頭 ( 摩Ma 訶Ha 剎Sát 頭Đầu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Mahāsattva,餘經所謂摩訶薩也。譯言大眾生。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Mahāsattva , 餘dư 經kinh 所sở 謂vị 摩Ma 訶Ha 薩Tát 也dã 。 譯dịch 言ngôn 大đại 眾chúng 生sanh 。