摩訶妹呾屐也 ( 摩ma 訶ha 妹muội 呾đát 屐kịch 也dã )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Mahāmaitreya,譯曰大慈。見大日經疏九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Mahāmaitreya , 譯dịch 曰viết 大đại 慈từ 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 九cửu 。