摩訶盧瑟拏 ( 摩ma 訶ha 盧lô 瑟sắt 拏noa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰大忿怒。見大日經疏十三。梵Mahāroṣaṇa。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 大đại 忿phẫn 怒nộ 。 見kiến 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 三tam 。 梵Phạm Mahāro ṣ a ṇ a 。