摩訶羅闍 ( 摩ma 訶ha 羅la 闍xà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Mahārāja,又作摩賀羅惹,譯曰大王。見梵語維名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Mahārāja , 又hựu 作tác 摩ma 賀hạ 羅la 惹nhạ , 譯dịch 曰viết 大đại 王vương 。 見kiến 梵Phạn 語ngữ 維duy 名danh 。