摩訶羅伽 ( 摩ma 訶ha 羅la 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰大臣。仁王經吉藏疏曰:「摩訶羅迦者,此翻大臣。」梵語雜名曰:「貴,摩訶剌伽。」梵Mahārgha。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 大đại 臣thần 。 仁nhân 王vương 經kinh 吉cát 藏tạng 疏sớ 曰viết : 「 摩ma 訶ha 羅la 迦ca 者giả , 此thử 翻phiên 大đại 臣thần 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 貴quý , 摩ma 訶ha 剌lạt 伽già 。 」 梵Phạm Mahārgha 。