摩訶耆利 ( 摩ma 訶ha 耆kỳ 利lợi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (異類)Mahāgiri,夜叉名。譯曰大山。見孔雀王咒經上。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 異dị 類loại ) Mahāgiri , 夜dạ 叉xoa 名danh 。 譯dịch 曰viết 大đại 山sơn 。 見kiến 孔khổng 雀tước 王vương 咒chú 經kinh 上thượng 。