摩訶棱伽 ( 摩ma 訶ha 棱 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)譯曰大價衣。見慧琳音義十一。梵Mahāraṅga。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 譯dịch 曰viết 大đại 價giá 衣y 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 十thập 一nhất 。 梵Phạm Mahāra ṅ ga 。