摩訶止觀 ( 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (書名)天台三大部之一。天台大師說之,弟子章安記之,有十卷,開為二十卷,述觀心之事。荊溪大師註釋之曰止觀輔行傳弘決,有十卷,開為四十卷。此外各家疏註如下:大乘止觀法門四卷,陳慧思說。修習止觀坐禪法要一卷,隋智顗說,陳鍼傳。附始終心要一卷,唐湛然述。止觀義例二卷,唐湛然述。科止觀大意一卷,唐湛然述。摩訶止觀科文五卷,唐湛然述。摩訶止觀輔行搜要記十卷,唐湛然述。天台止觀統例一卷,唐梁肅述。刪定止觀三卷,唐梁肅述。附智者大師傳論。摩訶止觀科節一卷,唐失名。邃和尚止觀記中異義一卷,唐道邃說,乾淑集。摩訶止觀輔行補注四卷,宋從義述。摩訶止觀義例纂要六卷,宋從義撰。摩訶止觀義例科一卷,宋從義排。摩訶止觀義例隨釋六卷,宋處元述。摩訶止觀輔行助覽四卷,宋有嚴注。摩訶止觀輔行讀教記六卷,宋法照撰。摩訶止觀義顯一卷,宋遵式述。大乘止觀釋要二卷,宋遵式述。大乘止觀法門宗圓記五卷,宋了然述。止觀坐禪法要記一卷,宋陳瓘撰。摩訶止觀貫義科二卷,受登說,靈耀補定。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 書thư 名danh ) 天thiên 台thai 三tam 大đại 部bộ 之chi 一nhất 。 天thiên 台thai 大đại 師sư 說thuyết 之chi , 弟đệ 子tử 章chương 安an 記ký 之chi , 有hữu 十thập 卷quyển , 開khai 為vi 二nhị 十thập 卷quyển , 述thuật 觀quán 心tâm 之chi 事sự 。 荊kinh 溪khê 大đại 師sư 註chú 釋thích 之chi 曰viết 止Chỉ 觀Quán 輔phụ 行hành 傳truyền 弘hoằng 決quyết , 有hữu 十thập 卷quyển , 開khai 為vi 四tứ 十thập 卷quyển 。 此thử 外ngoại 各các 家gia 疏sớ 註chú 如như 下hạ 大Đại 乘Thừa 止Chỉ 觀Quán 法Pháp 門môn 四tứ 卷quyển , 陳trần 慧tuệ 思tư 說thuyết 。 修tu 習tập 止Chỉ 觀Quán 坐tọa 禪thiền 法Pháp 要yếu 一nhất 卷quyển , 隋tùy 智trí 顗 說thuyết , 陳trần 鍼châm 傳truyền 。 附phụ 始thỉ 終chung 心tâm 要yếu 一nhất 卷quyển , 唐đường 湛trạm 然nhiên 述thuật 。 止Chỉ 觀Quán 義nghĩa 例lệ 二nhị 卷quyển , 唐đường 湛trạm 然nhiên 述thuật 。 科khoa 止Chỉ 觀Quán 大đại 意ý 一nhất 卷quyển , 唐đường 湛trạm 然nhiên 述thuật 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 科khoa 文văn 五ngũ 卷quyển , 唐đường 湛trạm 然nhiên 述thuật 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 輔phụ 行hành 搜sưu 要yếu 記ký 十thập 卷quyển , 唐đường 湛trạm 然nhiên 述thuật 。 天thiên 台thai 止Chỉ 觀Quán 統thống 例lệ 一nhất 卷quyển , 唐đường 梁lương 肅túc 述thuật 。 刪san 定định 止Chỉ 觀Quán 三tam 卷quyển , 唐đường 梁lương 肅túc 述thuật 。 附phụ 智trí 者giả 大đại 師sư 傳truyền 論luận 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 科khoa 節tiết 一nhất 卷quyển , 唐đường 失thất 名danh 。 邃thúy 和hòa 尚thượng 止Chỉ 觀Quán 記ký 中trung 異dị 義nghĩa 一nhất 卷quyển , 唐đường 道đạo 邃thúy 說thuyết , 乾kiền 淑thục 集tập 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 輔phụ 行hành 補bổ 注chú 四tứ 卷quyển , 宋tống 從tùng 義nghĩa 述thuật 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 義nghĩa 例lệ 纂toản 要yếu 六lục 卷quyển , 宋tống 從tùng 義nghĩa 撰soạn 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 義nghĩa 例lệ 科khoa 一nhất 卷quyển , 宋tống 從tùng 義nghĩa 排bài 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 義nghĩa 例lệ 隨tùy 釋thích 六lục 卷quyển , 宋tống 處xứ 元nguyên 述thuật 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 輔phụ 行hành 助trợ 覽lãm 四tứ 卷quyển , 宋tống 有hữu 嚴nghiêm 注chú 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 輔phụ 行hành 讀đọc 教giáo 記ký 六lục 卷quyển , 宋tống 法pháp 照chiếu 撰soạn 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 義nghĩa 顯hiển 一nhất 卷quyển , 宋tống 遵tuân 式thức 述thuật 。 大Đại 乘Thừa 止Chỉ 觀Quán 釋thích 要yếu 二nhị 卷quyển , 宋tống 遵tuân 式thức 述thuật 。 大Đại 乘Thừa 止Chỉ 觀Quán 法Pháp 門môn 宗tông 圓viên 記ký 五ngũ 卷quyển , 宋tống 了liễu 然nhiên 述thuật 。 止Chỉ 觀Quán 坐tọa 禪thiền 法Pháp 要yếu 記ký 一nhất 卷quyển , 宋tống 陳trần 瓘 撰soạn 。 摩ma 訶ha 止Chỉ 觀Quán 貫quán 義nghĩa 科khoa 二nhị 卷quyển , 受thọ 登đăng 說thuyết , 靈linh 耀diệu 補bổ 定định 。