摩訶[酉*且] ( 摩ma 訶ha [酉*且] )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)羅漢名。譯曰大長。玄應音義十三曰:「摩訶[酉*且],側於切,此譯云大長也。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 羅La 漢Hán 名danh 。 譯dịch 曰viết 大đại 長trường/trưởng 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 十thập 三tam 曰viết 。 摩ma 訶ha [酉*且] , 側trắc 於ư 切thiết , 此thử 譯dịch 云vân 大đại 長trường/trưởng 也dã 。 」 。