摩伽 ( 摩ma 伽già )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)Maghā,星名。玄應音義一曰:「一說云:摩伽星名,此言不惡,主十一月。」翻梵語九曰:「摩伽山,譯曰:星名。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) Maghā , 星tinh 名danh 。 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 一nhất 曰viết : 「 一nhất 說thuyết 云vân : 摩ma 伽già 星tinh 名danh , 此thử 言ngôn 不bất 惡ác , 主chủ 十thập 一nhất 月nguyệt 。 」 翻phiên 梵Phạn 語ngữ 九cửu 曰viết : 「 摩ma 伽già 山sơn , 譯dịch 曰viết : 星tinh 名danh 。 」 。