Chuẩn 摩突羅 ( 摩ma 突đột 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Mathurā,又作秣[少/(兔-、)]羅。城名。譯曰密善。見摩偷羅條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Mathurā , 又hựu 作tác 秣 [少/(兔-、)] 羅la 。 城thành 名danh 。 譯dịch 曰viết 密mật 善thiện 。 見kiến 摩ma 偷thâu 羅la 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 摩突羅 ( 摩ma 突đột 羅la ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (地名)Mathurā,又作秣[少/(兔-、)]羅。城名。譯曰密善。見摩偷羅條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 地địa 名danh ) Mathurā , 又hựu 作tác 秣 [少/(兔-、)] 羅la 。 城thành 名danh 。 譯dịch 曰viết 密mật 善thiện 。 見kiến 摩ma 偷thâu 羅la 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển