摩頭羅瑟質 ( 摩ma 頭đầu 羅la 瑟sắt 質chất )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)兒名。譯曰蜜勝。賢愚經十二曰:「摩頭羅瑟質,晉言蜜勝。」其初生之日,蜜為瑞應,故名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 兒nhi 名danh 。 譯dịch 曰viết 蜜mật 勝thắng 。 賢hiền 愚ngu 經kinh 十thập 二nhị 曰viết 。 摩ma 頭đầu 羅la 瑟sắt 質chất , 晉tấn 言ngôn 蜜mật 勝thắng 。 」 其kỳ 初sơ 生sanh 之chi 日nhật 。 蜜mật 為vi 瑞thụy 應ứng 故cố 名danh 。