Chuẩn 摩騰 ( 摩ma 騰đằng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)比丘名。見迦葉摩騰條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 見kiến 迦Ca 葉Diếp 摩ma 騰đằng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 摩騰 ( 摩ma 騰đằng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (人名)比丘名。見迦葉摩騰條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 人nhân 名danh ) 比Bỉ 丘Khâu 名danh 。 見kiến 迦Ca 葉Diếp 摩ma 騰đằng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển