麼也 ( 麼ma 也dã )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)又作摩耶。譯曰體。大日經疏十曰:「麼也,體也。」梵語雜名曰:「體,摩耶。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 又hựu 作tác 摩ma 耶da 。 譯dịch 曰viết 體thể 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 曰viết : 「 麼ma 也dã , 體thể 也dã 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 體thể , 摩ma 耶da 。 」 。