Chuẩn 摩多梨 ( 摩ma 多đa 梨lê ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (天名)譯曰無著處。天神名。見本行集經四十四。梵Mātali。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 天thiên 名danh ) 譯dịch 曰viết 無vô 著trước 處xứ 。 天thiên 神thần 名danh 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 四tứ 。 梵Phạm Mātali 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 摩多梨 ( 摩ma 多đa 梨lê ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (天名)譯曰無著處。天神名。見本行集經四十四。梵Mātali。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 天thiên 名danh ) 譯dịch 曰viết 無vô 著trước 處xứ 。 天thiên 神thần 名danh 。 見kiến 本bổn 行hạnh 集tập 經kinh 四tứ 十thập 四tứ 。 梵Phạm Mātali 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển