摩多羅迦 ( 摩ma 多đa 羅la 迦ca )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Mātṛkā,論藏之別名。見摩怛理迦條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Māt ṛ kā , 論luận 藏tạng 之chi 別biệt 名danh 。 見kiến 摩ma 怛đát 理lý 迦ca 條điều 。