摩旃陀 ( 摩ma 旃chiên 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)Mahācandra,大臣名。譯曰大月。見賢愚經五。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) Mahācandra , 大đại 臣thần 名danh 。 譯dịch 曰viết 大đại 月nguyệt 。 見kiến 賢hiền 愚ngu 經kinh 五ngũ 。