[金*本]摩婆底 ( [金*本] 摩ma 婆bà 底để )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)夫人名。阿育王經四曰:「日中王夫人名鉢摩婆底,翻云芙蓉花。」梵Padmavati。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 夫phu 人nhân 名danh 。 阿a 育dục 王vương 經kinh 四tứ 曰viết : 「 日nhật 中trung 王vương 夫phu 人nhân 名danh 鉢bát 摩ma 婆bà 底để , 翻phiên 云vân 芙phù 蓉dung 花hoa 。 」 梵Phạm Padmavati 。