[金*本]履曼荼羅 ( [金*本] 履lý 曼mạn 荼đồ 羅la )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Pari-maṇdala,又作鉢哩曼荼羅。譯曰圓。寄歸傳二曰:「鉢履曼荼羅著泥婆娑,即其真也,譯為圓整著裙。」梵語雜名曰:「圓,鉢哩曼荼羅。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Pari - ma ṇ dala , 又hựu 作tác 鉢bát 哩rị 曼mạn 荼đồ 羅la 。 譯dịch 曰viết 圓viên 。 寄ký 歸quy 傳truyền 二nhị 曰viết : 「 鉢bát 履lý 曼mạn 荼đồ 羅la 著trước 泥nê 婆bà 娑sa , 即tức 其kỳ 真chân 也dã , 譯dịch 為vi 圓viên 整chỉnh 著trước 裙quần 。 梵Phạn 語ngữ 雜tạp 名danh 曰viết : 「 圓viên , 鉢bát 哩rị 曼mạn 荼đồ 羅la 。 」 。