流漿 ( 流lưu 漿tương )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜語)謂於地獄中飲洋銅,喫鐵丸也。寄歸傳一曰:「咽咽當有流漿之苦。」
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 語ngữ ) 謂vị 於ư 地địa 獄ngục 中trung 。 飲ẩm 洋dương 銅đồng 。 喫khiết 鐵thiết 丸hoàn 也dã 。 寄ký 歸quy 傳truyền 一nhất 曰viết : 「 咽yến/ế/yết 咽yến/ế/yết 當đương 有hữu 流lưu 漿tương 之chi 苦khổ 。 」 。