流通分 ( 流lưu 通thông 分phần )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)一經二分之一,於諸經之終以所說之法,付屬弟子。使流通於遐代。謂為流通分。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 一nhất 經kinh 二nhị 分phần 之chi 一nhất , 於ư 諸chư 經kinh 之chi 終chung 以dĩ 所sở 說thuyết 之chi 法Pháp 。 付phó 屬thuộc 弟đệ 子tử 。 使sử 流lưu 通thông 於ư 遐hà 代đại 。 謂vị 為vi 流lưu 通thông 分phần 。