Chuẩn 流灌頂 ( 流lưu 灌quán 頂đảnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (修法)見灌頂條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 修tu 法pháp ) 見kiến 灌quán 頂đảnh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 流灌頂 ( 流lưu 灌quán 頂đảnh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (修法)見灌頂條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 修tu 法pháp ) 見kiến 灌quán 頂đảnh 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển