流轉門 ( 流lưu 轉chuyển 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對還滅門之語。無始以來,無明煩惱,作善惡之業,感苦樂之果,即惑業苦次第緣起之迷之因果也。四諦中苦集二諦為流轉門。滅道二諦為還滅門。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 還hoàn 滅diệt 門môn 之chi 語ngữ 。 無vô 始thỉ 以dĩ 來lai 無vô 明minh 煩phiền 惱não 。 作tác 善thiện 惡ác 之chi 業nghiệp 。 感cảm 苦khổ 樂lạc 之chi 果quả , 即tức 惑hoặc 業nghiệp 苦khổ 次thứ 第đệ 緣duyên 起khởi 之chi 迷mê 之chi 因nhân 果quả 也dã 。 四Tứ 諦Đế 中trung 苦khổ 集tập 二nhị 諦đế 為vi 流lưu 轉chuyển 門môn 。 滅diệt 道đạo 二nhị 諦đế 為vi 還hoàn 滅diệt 門môn 。