流轉還滅 ( 流lưu 轉chuyển 還hoàn 滅diệt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)流轉門與還滅門。迷悟之一雙也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 流lưu 轉chuyển 門môn 與dữ 還hoàn 滅diệt 門môn 。 迷mê 悟ngộ 之chi 一nhất 雙song 也dã 。