流轉諸有經 ( 流lưu 轉chuyển 諸chư 有hữu 經kinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)具名佛說大乘流轉諸有經,一卷,唐義淨譯。佛對影勝王說諸有情依造業而流轉諸有之義。諸有者二十五有也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 具cụ 名danh 佛Phật 說thuyết 大Đại 乘Thừa 流lưu 轉chuyển 諸chư 有hữu 經kinh , 一nhất 卷quyển , 唐đường 義nghĩa 淨tịnh 譯dịch 。 佛Phật 對đối 影ảnh 勝thắng 王vương 說thuyết 諸chư 有hữu 情tình 依y 造tạo 業nghiệp 而nhi 流lưu 轉chuyển 諸chư 有hữu 之chi 義nghĩa 。 諸chư 有hữu 者giả 二nhị 十thập 五ngũ 有hữu 也dã 。