流注 ( 流lưu 注chú )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)有為法剎那剎那前滅後生相續不斷,如水之流注也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 有hữu 為vi 法pháp 剎sát 那na 剎sát 那na 。 前tiền 滅diệt 後hậu 生sanh 相tương 續tục 不bất 斷đoạn 。 如như 水thủy 之chi 流lưu 注chú 也dã 。