六時不斷 ( 六lục 時thời 不bất 斷đoạn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)每日晝夜六時勤行佛事而不斷絕也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 每mỗi 日nhật 晝trú 夜dạ 六lục 時thời 。 勤cần 行hành 佛Phật 事sự 而nhi 不bất 斷đoạn 絕tuyệt 也dã 。