利樂有情 ( 利lợi 樂lạc 有hữu 情tình )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)利益有情而使之樂也。見菩薩利他之行。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 利lợi 益ích 有hữu 情tình 。 而nhi 使sử 之chi 樂lạc 也dã 。 見kiến 菩Bồ 薩Tát 利lợi 他tha 之chi 行hành 。