Chuẩn 利樂有情 ( 利lợi 樂lạc 有hữu 情tình ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)利益有情而使之樂也。見菩薩利他之行。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 利lợi 益ích 有hữu 情tình 。 而nhi 使sử 之chi 樂lạc 也dã 。 見kiến 菩Bồ 薩Tát 利lợi 他tha 之chi 行hành 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 利樂有情 ( 利lợi 樂lạc 有hữu 情tình ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)利益有情而使之樂也。見菩薩利他之行。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 利lợi 益ích 有hữu 情tình 。 而nhi 使sử 之chi 樂lạc 也dã 。 見kiến 菩Bồ 薩Tát 利lợi 他tha 之chi 行hành 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển