[車*度]轢鑽 ( [車*度] 轢lịch 鑽toàn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)迴柄穿穴之錐也。傳燈錄十二睦州章曰:「秦時[車*度]轢鑽。」秦代古錐,腐蝕而不為穿穴之用,以喻鈍漢無入頭之處。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 迴hồi 柄bính 穿xuyên 穴huyệt 之chi 錐trùy 也dã 。 傳truyền 燈đăng 錄lục 十thập 二nhị 睦mục 州châu 章chương 曰viết : 「 秦tần 時thời [車*度] 轢lịch 鑽toàn 。 」 秦tần 代đại 古cổ 錐trùy , 腐hủ 蝕thực 而nhi 不bất 為vi 穿xuyên 穴huyệt 之chi 用dụng , 以dĩ 喻dụ 鈍độn 漢hán 無vô 入nhập 頭đầu 之chi 處xứ 。