[金*本]喇特崎拏 ( [金*本] 喇lặt 特đặc 崎 拏noa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Pradakṣiṇa,譯曰旋右,即遶右而行也。寄歸傳三曰:「言旋右者,梵云鉢喇特崎拏。鉢喇字緣,乃有多義。此中意趣,事表旋行。特崎拏即是其右,總名尊便之目,故時人名右手為特崎拏手,意是從其右邊為尊為便,方合旋繞之儀矣。」見右繞條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Pradak ṣ i ṇ a , 譯dịch 曰viết 旋toàn 右hữu , 即tức 遶nhiễu 右hữu 而nhi 行hành 也dã 。 寄ký 歸quy 傳truyền 三tam 曰viết : 「 言ngôn 旋toàn 右hữu 者giả , 梵Phạm 云vân 鉢bát 喇lặt 特đặc 崎 拏noa 。 鉢bát 喇lặt 字tự 緣duyên , 乃nãi 有hữu 多đa 義nghĩa 。 此thử 中trung 意ý 趣thú , 事sự 表biểu 旋toàn 行hành 。 特đặc 崎 拏noa 即tức 是thị 其kỳ 右hữu , 總tổng 名danh 尊tôn 便tiện 之chi 目mục , 故cố 時thời 人nhân 名danh 右hữu 手thủ 為vi 特đặc 崎 拏noa 手thủ , 意ý 是thị 從tùng 其kỳ 右hữu 邊biên 為vi 尊tôn 為vi 便tiện , 方phương 合hợp 旋toàn 繞nhiễu 之chi 儀nghi 矣hĩ 。 」 見kiến 右hữu 繞nhiễu 條điều 。