[金*本]蠟若帝婆耶那 ( [金*本] 蠟lạp 若nhược 帝đế 婆bà 耶da 那na )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (流派)Prajñaptivādināh,小乘部宗之名。說假部也。見四分律開宗記一本。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 流lưu 派phái ) 小Tiểu 乘Thừa 。 部bộ 宗tông 之chi 名danh 。 說thuyết 假giả 部bộ 也dã 。 見kiến 四tứ 分phần 律luật 開khai 宗tông 記ký 一nhất 本bổn 。