攬實成權 ( 攬lãm 實thật 成thành 權quyền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)持真實教作方便權化之教也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 持trì 真chân 實thật 教giáo 作tác 方phương 便tiện 權quyền 化hóa 之chi 教giáo 也dã 。