[金*本]羅腎禳 ( [金*本] 羅la 腎thận 禳 )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)Prajñā,譯曰智慧。見慧琳音義四十七。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) Prajñā , 譯dịch 曰viết 智trí 慧tuệ 。 見kiến 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 四tứ 十thập 七thất 。