[金*本]羅塞建提 ( [金*本] 羅la 塞tắc 建kiến 提đề )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (神名)Praskandha,神名。譯曰勝蘊。俱舍光記二十七曰:「鉢羅塞建提神名,鉢羅此云勝,塞建提此云蘊。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 神thần 名danh ) Praskandha , 神thần 名danh 。 譯dịch 曰viết 勝thắng 蘊uẩn 。 俱câu 舍xá 光quang 記ký 二nhị 十thập 七thất 曰viết : 「 鉢bát 羅la 塞tắc 建kiến 提đề 神thần 名danh , 鉢bát 羅la 此thử 云vân 勝thắng , 塞tắc 建kiến 提đề 此thử 云vân 蘊uẩn 。 」 。