奇臭餓鬼 ( 奇kỳ 臭xú 餓ngạ 鬼quỷ )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(異類)梵語曰迦吒富單那。譯曰奇臭餓鬼。見玄應音義十一。參照迦吒富單那條。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 異dị 類loại ) 梵Phạn 語ngữ 曰viết 。 迦ca 吒tra 富phú 單đơn 那na 。 譯dịch 曰viết 奇kỳ 臭xú 餓ngạ 鬼quỷ 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 十thập 一nhất 。 參tham 照chiếu 迦ca 吒tra 富phú 單đơn 那na 條điều 。