Chuẩn 忌月 ( 忌kỵ 月nguyệt ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)正五九之三月也。見三長齋月條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 正chánh 五ngũ 九cửu 之chi 三tam 月nguyệt 也dã 。 見kiến 三tam 長trường/trưởng 齋trai 月nguyệt 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 忌月 ( 忌kỵ 月nguyệt ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)正五九之三月也。見三長齋月條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 正chánh 五ngũ 九cửu 之chi 三tam 月nguyệt 也dã 。 見kiến 三tam 長trường/trưởng 齋trai 月nguyệt 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển