Chuẩn 己界 ( 己kỷ 界giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)佛界對眾生界謂我身為己界。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 界giới 對đối 眾chúng 生sanh 界giới 謂vị 我ngã 身thân 為vì 己kỷ 界giới 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 己界 ( 己kỷ 界giới ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)佛界對眾生界謂我身為己界。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 佛Phật 界giới 對đối 眾chúng 生sanh 界giới 謂vị 我ngã 身thân 為vì 己kỷ 界giới 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển