祇夜伽陀 ( 祇kỳ 夜dạ 伽già 陀đà )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)梵語祇夜伽陀,唐言諷誦。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 祇kỳ 夜dạ 伽già 陀đà 。 唐đường 言ngôn 諷phúng 誦tụng 。