Chuẩn 祇夜伽陀 ( 祇kỳ 夜dạ 伽già 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)梵語祇夜伽陀,唐言諷誦。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 祇kỳ 夜dạ 伽già 陀đà 。 唐đường 言ngôn 諷phúng 誦tụng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 祇夜伽陀 ( 祇kỳ 夜dạ 伽già 陀đà ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)梵語祇夜伽陀,唐言諷誦。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 梵Phạn 語ngữ 祇kỳ 夜dạ 伽già 陀đà 。 唐đường 言ngôn 諷phúng 誦tụng 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn