Chuẩn 見諦 ( 見kiến 諦đế ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)證悟真理也。聲聞預流果已上,菩薩初地以上之聖者也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 證chứng 悟ngộ 真chân 理lý 也dã 。 聲thanh 聞văn 預Dự 流Lưu 果Quả 已dĩ 上thượng 菩Bồ 薩Tát 初Sơ 地Địa 以dĩ 上thượng 之chi 聖thánh 者giả 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 見諦 ( 見kiến 諦đế ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)證悟真理也。聲聞預流果已上,菩薩初地以上之聖者也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 證chứng 悟ngộ 真chân 理lý 也dã 。 聲thanh 聞văn 預Dự 流Lưu 果Quả 已dĩ 上thượng 菩Bồ 薩Tát 初Sơ 地Địa 以dĩ 上thượng 之chi 聖thánh 者giả 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển