Chuẩn 乾陀羅耶 ( 乾kiền 陀đà 羅la 耶da ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)佛國名。譯曰香積。見玄應音義三。梵Gandhālaya。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 佛Phật 國quốc 名danh 。 譯dịch 曰viết 香hương 積tích 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 三tam 。 梵Phạm Gandhālaya 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 乾陀羅耶 ( 乾kiền 陀đà 羅la 耶da ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (界名)佛國名。譯曰香積。見玄應音義三。梵Gandhālaya。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 界giới 名danh ) 佛Phật 國quốc 名danh 。 譯dịch 曰viết 香hương 積tích 。 見kiến 玄huyền 應ưng/ứng 音âm 義nghĩa 三tam 。 梵Phạm Gandhālaya 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển