屈滿囉合掌 ( 屈khuất 滿mãn 囉ra 合hợp 掌chưởng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)又作屈摩羅。十二合掌之第三。大日經疏十三曰:「以十指頭相合,指又齊等。然掌內空令稍穹窿,名屈摩囉合掌。此云如未開蓮也。」見屈摩羅條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 又hựu 作tác 屈khuất 摩ma 羅la 。 十thập 二nhị 合hợp 掌chưởng 之chi 第đệ 三tam 。 大đại 日nhật 經kinh 疏sớ 十thập 三tam 曰viết 。 以dĩ 十thập 指chỉ 頭đầu 相tướng 合hợp , 指chỉ 又hựu 齊tề 等đẳng 。 然nhiên 掌chưởng 內nội 空không 令linh 稍sảo 穹 窿 , 名danh 屈khuất 摩ma 囉ra 合hợp 掌chưởng 。 此thử 云vân 如như 未vị 開khai 蓮liên 也dã 。 」 見kiến 屈khuất 摩ma 羅la 條điều 。