屈支 ( 屈khuất 支chi )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (地名)Kutche,國名。或作龜茲,丘慈。見名義集三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 地địa 名danh ) Kutche , 國quốc 名danh 。 或hoặc 作tác 龜quy 茲tư , 丘khâu 慈từ 。 見kiến 名danh 義nghĩa 集tập 三tam 。