空空寂寂 ( 空không 空không 寂tịch 寂tịch )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)言宇宙有形無形一切之實體,空無而無可思慮分別者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 言ngôn 宇vũ 宙trụ 有hữu 形hình 無vô 形hình 。 一nhất 切thiết 之chi 實thật 體thể , 空không 無vô 而nhi 無vô 可khả 思tư 慮lự 分phân 別biệt 者giả 。