空有 ( 空không 有hữu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)遮遣曰空。建立曰有。論理上正反對之二門也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 遮già 遣khiển 曰viết 空không 。 建kiến 立lập 曰viết 有hữu 。 論luận 理lý 上thượng 正chánh 反phản 對đối 之chi 二nhị 門môn 也dã 。