空點二形 ( 空không 點điểm 二nhị 形hình )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一圓點‧之形,二仰月之形。日本悉曇三密鈔上曰:「凡就此圓點,與仰月,自他門存異義,他門aṁ字局圓點,ṅa,ña,ṇa,na,ma,五字局仰月也。東寺ha字,aṃ字,ṅa等五字皆通成圓點半月也。」又曰:「安然以仰月為仰等五字異形。」然則圓點仰月同為空點,任用其一皆可。他流依大日經之意,如止用一圓點。而日本東寺與安然之流,依理趣經之意,如圓點仰月兩用也。三密鈔上解之曰:「仰月是莊嚴點,圓點是實體。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 圓viên 點điểm ‧ 之chi 形hình , 二nhị 仰ngưỡng 月nguyệt 之chi 形hình 。 日nhật 本bổn 悉tất 曇đàm 三tam 密mật 鈔sao 上thượng 曰viết : 「 凡phàm 就tựu 此thử 圓viên 點điểm , 與dữ 仰ngưỡng 月nguyệt , 自tự 他tha 門môn 存tồn 異dị 義nghĩa , 他tha 門môn a ṁ 字tự 局cục 圓viên 點điểm , ṅ a , ña , ṇ a , na , ma , 五ngũ 字tự 局cục 仰ngưỡng 月nguyệt 也dã 。 東đông 寺tự ha 字tự , a ṃ 字tự , ṅ a 等đẳng 五ngũ 字tự 皆giai 通thông 成thành 圓viên 點điểm 半bán 月nguyệt 也dã 。 」 又hựu 曰viết : 「 安an 然nhiên 以dĩ 仰ngưỡng 月nguyệt 為vi 仰ngưỡng 等đẳng 五ngũ 字tự 異dị 形hình 。 」 然nhiên 則tắc 圓viên 點điểm 仰ngưỡng 月nguyệt 同đồng 為vi 空không 點điểm , 任nhậm 用dụng 其kỳ 一nhất 皆giai 可khả 。 他tha 流lưu 依y 大đại 日nhật 經kinh 之chi 意ý , 如như 止chỉ 用dụng 一nhất 圓viên 點điểm 。 而nhi 日nhật 本bổn 東đông 寺tự 與dữ 安an 然nhiên 之chi 流lưu , 依y 理lý 趣thú 經kinh 之chi 意ý , 如như 圓viên 點điểm 仰ngưỡng 月nguyệt 兩lưỡng 用dụng 也dã 。 三tam 密mật 鈔sao 上thượng 解giải 之chi 曰viết : 「 仰ngưỡng 月nguyệt 是thị 莊trang 嚴nghiêm 點điểm , 圓viên 點điểm 是thị 實thật 體thể 。 」 。