Chuẩn 渴[言*我]印 ( 渴khát [言*我] 印ấn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (印相)譯曰劍印。慧琳音義三十六曰:「朅伽,唐云劍。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 印ấn 相tướng ) 譯dịch 曰viết 劍kiếm 印ấn 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 三tam 十thập 六lục 曰viết : 「 朅khiết 伽già , 唐đường 云vân 劍kiếm 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 渴[言*我]印 ( 渴khát [言*我] 印ấn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (印相)譯曰劍印。慧琳音義三十六曰:「朅伽,唐云劍。」 NGHĨA HÁN VIỆT ( 印ấn 相tướng ) 譯dịch 曰viết 劍kiếm 印ấn 。 慧tuệ 琳 音âm 義nghĩa 三tam 十thập 六lục 曰viết : 「 朅khiết 伽già , 唐đường 云vân 劍kiếm 。 」 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển