磬 ( 磬khánh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)梵語犍稚。譯為鐘或磬。犍稚與磬,質形雖異,而其用法則同,故配譯之耳。磬原為支那之樂器,以石為本。金者假用也。見犍稚條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 梵Phạn 語ngữ 犍kiền 稚trĩ 。 譯dịch 為vi 鐘chung 或hoặc 磬khánh 。 犍kiền 稚trĩ 與dữ 磬khánh , 質chất 形hình 雖tuy 異dị , 而nhi 其kỳ 用dụng 法pháp 則tắc 同đồng , 故cố 配phối 譯dịch 之chi 耳nhĩ 。 磬khánh 原nguyên 為vi 支chi 那na 之chi 樂lạc 器khí , 以dĩ 石thạch 為vi 本bổn 。 金kim 者giả 假giả 用dụng 也dã 。 見kiến 犍kiền 稚trĩ 條điều 。