Chuẩn 謦咳 ( 謦khánh 咳khái ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)欬也。聲之輕者曰謦,重者曰咳。連用之,則喻言笑也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 欬khái 也dã 。 聲thanh 之chi 輕khinh 者giả 曰viết 謦khánh , 重trọng 者giả 曰viết 咳khái 。 連liên 用dụng 之chi , 則tắc 喻dụ 言ngôn 笑tiếu 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 謦咳 ( 謦khánh 咳khái ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)欬也。聲之輕者曰謦,重者曰咳。連用之,則喻言笑也。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) 欬khái 也dã 。 聲thanh 之chi 輕khinh 者giả 曰viết 謦khánh , 重trọng 者giả 曰viết 咳khái 。 連liên 用dụng 之chi , 則tắc 喻dụ 言ngôn 笑tiếu 也dã 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển